Đọc nhanh: 火色 (hoả sắc). Ý nghĩa là: độ lửa; sức nóng; độ cháy. Ví dụ : - 看火色 xem độ lửa
火色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ lửa; sức nóng; độ cháy
火候
- 看 火色
- xem độ lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火色
- 看 火色
- xem độ lửa
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
色›