Đọc nhanh: 灰板 (hôi bản). Ý nghĩa là: bảng màu xám (có thể gọi là bàn xoa trong xây dựng).
灰板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng màu xám (có thể gọi là bàn xoa trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
灰›