火柴架 huǒchái jià
volume volume

Từ hán việt: 【hoả sài giá】

Đọc nhanh: 火柴架 (hoả sài giá). Ý nghĩa là: giá để diêm Ống cắm diêm.

Ý Nghĩa của "火柴架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火柴架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá để diêm Ống cắm diêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火柴架

  • volume volume

    - zhe 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Cô ấy đang quẹt một que diêm.

  • volume volume

    - lǒu 柴火 cháihuo

    - đi ôm củi.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi lǒu 柴火 cháihuo

    - Anh ấy gom củi ở trong sân.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái diǎn le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy dùng que diêm để châm nến.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi xiē 柴火 cháihuo

    - Chuẩn bị một ít củi lửa.

  • volume volume

    - 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.

  • volume volume

    - 一背 yībèi 柴火 cháihuo 足够 zúgòu yòng le

    - Một bó củi là đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - mǎi le 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - Anh ấy mua một bó củi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao