Đọc nhanh: 火刑 (hoả hình). Ý nghĩa là: hoả hình; hình phạt thiêu sống, thiêu chết; đốt chết (để tra vấn).
火刑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoả hình; hình phạt thiêu sống
将人绑在柱上用火烧死的刑法
✪ 2. thiêu chết; đốt chết (để tra vấn)
烧死或用火烧拷问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火刑
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
火›