火性 huǒ xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hoả tính】

Đọc nhanh: 火性 (hoả tính). Ý nghĩa là: tính nóng; nóng tính, gắt gỏng.

Ý Nghĩa của "火性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính nóng; nóng tính

急躁的、容易发怒的脾气也说火性子

✪ 2. gắt gỏng

急躁的、容易发怒的脾气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火性

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 火暴 huǒbào 性子 xìngzi

    - tính tình nóng nảy

  • volume volume

    - 火爆 huǒbào de 性格 xìnggé ràng hěn nán 相处 xiāngchǔ

    - Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.

  • volume volume

    - 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - một bó củi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 火箭 huǒjiàn de 导向 dǎoxiàng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.

  • volume volume

    - 老李 lǎolǐ shì 火暴 huǒbào 性子 xìngzi 一点 yìdiǎn jiù zhe

    - ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.

  • volume volume

    - 火辣辣 huǒlàlà de 性格 xìnggé

    - tính cách mạnh mẽ

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao