Đọc nhanh: 火性 (hoả tính). Ý nghĩa là: tính nóng; nóng tính, gắt gỏng.
火性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính nóng; nóng tính
急躁的、容易发怒的脾气也说火性子
✪ 2. gắt gỏng
急躁的、容易发怒的脾气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火性
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 火暴 性子
- tính tình nóng nảy
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 这种 火箭 的 导向 性能 良好
- tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.
- 老李 是 火暴 性子 , 一点 就 着
- ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
- 火辣辣 的 性格
- tính cách mạnh mẽ
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
火›