Đọc nhanh: 火山砾 (hoả sơn lịch). Ý nghĩa là: lapilli, lapillus.
火山砾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lapilli
✪ 2. lapillus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山砾
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 这座 火山 已 进入 休止 状态
- ngọn núi này đã đi vào trạng thái ngừng hoạt động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
火›
砾›