Đọc nhanh: 火山石 (hoả sơn thạch). Ý nghĩa là: đá hoả sơn.
火山石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hoả sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山石
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
火›
石›