Đọc nhanh: 沙瓤儿 (sa nhương nhi). Ý nghĩa là: dưa hấu cát.
沙瓤儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa hấu cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙瓤儿
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 你 去 沙发 上 歪 一会儿
- Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沙›
瓤›