沙瓤儿 shā ráng er
volume volume

Từ hán việt: 【sa nhương nhi】

Đọc nhanh: 沙瓤儿 (sa nhương nhi). Ý nghĩa là: dưa hấu cát.

Ý Nghĩa của "沙瓤儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙瓤儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưa hấu cát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙瓤儿

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • volume volume

    - 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.

  • volume volume

    - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn zài 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.

  • volume volume

    - 小猫儿 xiǎomāoér zài 沙发 shāfā shàng 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.

  • volume volume

    - 橘子 júzi 瓤儿 ránger

    - cùi quít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVHVO (卜女竹女人)
    • Bảng mã:U+74E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp