Đọc nhanh: 火山爆发指数 (hoả sơn bạo phát chỉ số). Ý nghĩa là: chỉ số nổ núi lửa (VEI).
火山爆发指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số nổ núi lửa (VEI)
volcanic explosivity index (VEI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山爆发指数
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
山›
指›
数›
火›
爆›