Đọc nhanh: 火德星君 (hoả đức tinh quân). Ý nghĩa là: tinh thần của hành tinh sao hỏa.
火德星君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thần của hành tinh sao hỏa
spirit of the planet Mars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火德星君
- 星火燎原
- đốm lửa lan ra đồng cỏ.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 这 明星 最近 特别 火暴
- Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 他气 得 两眼 直冒 火星
- anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
德›
星›
火›