Đọc nhanh: 火墙 (hoả tường). Ý nghĩa là: tường ấm (tường có ống dẫn hơi nóng để sưởi ấm), tường lửa; bức tường lửa.
火墙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tường ấm (tường có ống dẫn hơi nóng để sưởi ấm)
中间有通热气的烟道、可以取暖的墙
✪ 2. tường lửa; bức tường lửa
火网
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火墙
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
火›