Đọc nhanh: 火球 (hoả cầu). Ý nghĩa là: quả cầu lửa (trong những vụ nổ hạt nhân).
火球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả cầu lửa (trong những vụ nổ hạt nhân)
核爆炸时产生的极亮的云雾和尘埃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火球
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 篮球赛 到 了 最 火炽 的 阶段
- trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
球›