Đọc nhanh: 火堆 (hoả đôi). Ý nghĩa là: lửa trại, nổ súng.
火堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lửa trại
bonfire
✪ 2. nổ súng
to open fire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火堆
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 大火 毁 了 这堆 纸
- Đám cháy lớn thiêu rụi đống giấy này.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
火›