Đọc nhanh: 灭菌 (diệt khuẩn). Ý nghĩa là: khử trùng, diệt khuẩn.
灭菌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khử trùng
to sterilize
✪ 2. diệt khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭菌
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 他 的 梦想破灭 了 , 真让人 惋惜
- Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灭›
菌›