火力点 huǒlìdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoả lực điểm】

Đọc nhanh: 火力点 (hoả lực điểm). Ý nghĩa là: hoả điểm; điểm hoả lực.

Ý Nghĩa của "火力点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火力点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoả điểm; điểm hoả lực

轻重机枪、直接瞄准火炮等配置和发射的地点也叫发射点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力点

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy dùng diêm để thắp nến.

  • volume volume

    - 入夜 rùyè jiāng shàng 渔火 yúhuǒ 点点 diǎndiǎn

    - ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy đã nhóm lửa trại.

  • volume volume

    - 交叉 jiāochā 火力网 huǒlìwǎng

    - lưới hoả lực đan chéo.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Anh ấy châm một que diêm.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao