Đọc nhanh: 火力点 (hoả lực điểm). Ý nghĩa là: hoả điểm; điểm hoả lực.
火力点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoả điểm; điểm hoả lực
轻重机枪、直接瞄准火炮等配置和发射的地点也叫发射点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力点
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 入夜 , 江 上 渔火 点点
- ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
火›
点›