Đọc nhanh: 火力圈 (hoả lực khuyên). Ý nghĩa là: phạm vi hoả lực.
火力圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạm vi hoả lực
在一个区域内各种火力所及的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 发扬 火力 , 消灭 敌人
- Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火炬 接力赛
- cuộc thi chạy tiếp đuốc
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
圈›
火›