火亮 huǒ liàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoả lượng】

Đọc nhanh: 火亮 (hoả lượng). Ý nghĩa là: đốm lửa; ánh lửa nhỏ. Ví dụ : - 炉子里一点火亮也没有了。 trong lò không có một đốm lửa nào.

Ý Nghĩa của "火亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốm lửa; ánh lửa nhỏ

(火亮儿) 小的火光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炉子 lúzi 一点 yìdiǎn 火亮 huǒliàng 没有 méiyǒu le

    - trong lò không có một đốm lửa nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火亮

  • volume volume

    - 火光 huǒguāng 通亮 tōngliàng

    - ánh lửa sáng trưng

  • volume volume

    - tóng 火锅 huǒguō 锃光瓦亮 zèngguāngwǎliàng de

    - nồi đồng được chà bóng loáng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 火柴盒 huǒcháihé ér 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hộp diêm này rất đẹp.

  • volume volume

    - yòng 火烛 huǒzhú 照亮 zhàoliàng le 前方 qiánfāng de

    - Cô ấy dùng đuốc để chiếu sáng con đường phía trước.

  • volume volume

    - 萤火虫 yínghuǒchóng de 尾巴 wěibā yǒu 亮点 liàngdiǎn

    - Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.

  • volume volume

    - 新建 xīnjiàn de 火车站 huǒchēzhàn yǒu 三个 sāngè 宽敞明亮 kuānchangmíngliàng de 候车室 hòuchēshì

    - Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.

  • volume volume

    - 炉子 lúzi 一点 yìdiǎn 火亮 huǒliàng 没有 méiyǒu le

    - trong lò không có một đốm lửa nào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 火炬 huǒjù 照亮 zhàoliàng

    - Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao