Đọc nhanh: 亮火 (lượng hoả). Ý nghĩa là: đỏ lửa.
亮火 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮火
- 火光 通亮
- ánh lửa sáng trưng
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 这个 火柴盒 儿 很漂亮
- Hộp diêm này rất đẹp.
- 她 用 火烛 照亮 了 前方 的 路
- Cô ấy dùng đuốc để chiếu sáng con đường phía trước.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 炉子 里 一点 火亮 也 没有 了
- trong lò không có một đốm lửa nào.
- 我们 用 火炬 照亮
- Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
火›