Đọc nhanh: 冬灌 (đông quán). Ý nghĩa là: tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông.
冬灌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông
冬季往田里灌水,使土壤储水,防止春旱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬灌
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 他 正在 灌树
- Anh ấy đang tưới cây.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
灌›