Đọc nhanh: 激战 (kích chiến). Ý nghĩa là: chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; kịch chiến; cuộc chiến dữ dội; kích chiến.
激战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; kịch chiến; cuộc chiến dữ dội; kích chiến
激烈战斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激战
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 这场 战斗 很 激烈
- Trận chiến này rất ác liệt.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 敌军 侵城 战况 激烈
- Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.
- 双方 展开 了 一场 激战
- Hai bên đã mở ra một cuộc chiến kịch liệt.
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
激›