激战 jīzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【kích chiến】

Đọc nhanh: 激战 (kích chiến). Ý nghĩa là: chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; kịch chiến; cuộc chiến dữ dội; kích chiến.

Ý Nghĩa của "激战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; kịch chiến; cuộc chiến dữ dội; kích chiến

激烈战斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激战

  • volume volume

    - 战场 zhànchǎng shàng 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 激战 jīzhàn

    - Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu hěn 激烈 jīliè

    - Trận chiến này rất ác liệt.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 侵城 qīnchéng 战况 zhànkuàng 激烈 jīliè

    - Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 展开 zhǎnkāi le 一场 yīchǎng 激战 jīzhàn

    - Hai bên đã mở ra một cuộc chiến kịch liệt.

  • volume volume

    - 那次 nàcì 战斗 zhàndòu 打得 dǎdé hěn 激烈 jīliè

    - Trận chiến diễn ra khốc liệt.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 某种 mǒuzhǒng 外部 wàibù 应激 yìngjī yuán

    - Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao