激子 jī zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kích tử】

Đọc nhanh: 激子 (kích tử). Ý nghĩa là: exciton; exiton.

Ý Nghĩa của "激子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. exciton; exiton

由于吸收光子在固体中产生的可移动的束缚的电子-空 (穴) 子对

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激子

  • volume volume

    - 冰激凌 bīngjīlíng shì 孩子 háizi men de zuì ài

    - Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.

  • volume volume

    - 孩子 háizi hěn 激情 jīqíng 参与 cānyù 活动 huódòng

    - Bọn trẻ rất hăng hái tham gia hoạt động.

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 产业 chǎnyè 竞争 jìngzhēng 激烈 jīliè

    - Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.

  • volume volume

    - 培养感情 péiyǎnggǎnqíng 应该 yīnggāi shì 困难 kùnnán 只是 zhǐshì 这些 zhèxiē shì 受到 shòudào 刺激 cìjī 得缓 déhuǎn 一阵子 yīzhènzi

    - Không khó để vun đắp tình cảm, nhưng những chuyện này được kích thích và phải mất một thời gian.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 激动 jīdòng 地笑 dìxiào zhe

    - Bọn trẻ cười thích thú.

  • volume volume

    - 光子 guāngzǐ néng 激发 jīfā 电子 diànzǐ 运动 yùndòng

    - Photon có thể kích thích chuyển động của electron.

  • volume volume

    - 选民 xuǎnmín men 喜欢 xǐhuan 激进分子 jījìnfènzǐ

    - Cử tri không thích những người cấp tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao