Đọc nhanh: 激凸 (kích đột). Ý nghĩa là: núm vú nhô ra hoặc dương vật phồng lên (đường viền của các bộ phận cơ thể thân mật có thể nhìn thấy qua quần áo).
激凸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núm vú nhô ra hoặc dương vật phồng lên (đường viền của các bộ phận cơ thể thân mật có thể nhìn thấy qua quần áo)
protruding nipples or bulging penis (contours of intimate body parts visible through clothing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激凸
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 受到 了 激烈 的 批评
- Anh ấy đã nhận sự chỉ trích gay gắt.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
激›