Đọc nhanh: 激波 (kích ba). Ý nghĩa là: điện giật.
激波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện giật
shock wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激波
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
激›