澶渊 chán yuān
volume volume

Từ hán việt: 【đạn uyên】

Đọc nhanh: 澶渊 (đạn uyên). Ý nghĩa là: Thiền Uyên.

Ý Nghĩa của "澶渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澶渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiền Uyên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澶渊

  • volume volume

    - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • volume volume

    - 渊家 yuānjiā 孩子 háizi hěn 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Uyên rất thông minh.

  • volume volume

    - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 不啻天渊 bùchìtiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 渊博 yuānbó de 学者 xuézhě

    - học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.

  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán , Dàn , Zhān
    • Âm hán việt: Thiền , Đạn
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYWM (水卜田一)
    • Bảng mã:U+6FB6
    • Tần suất sử dụng:Thấp