Đọc nhanh: 势门 (thế môn). Ý nghĩa là: thế gia.
势门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 势门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 豪门 势力
- thế lực bọn quyền thế
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 洪水 经过 闸门 , 流势 稳定
- nước lũ chảy qua khỏi cửa đập nước, dòng chảy ổn định hơn.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
门›