Đọc nhanh: 澳洲小鹦鹉 (áo châu tiểu anh vũ). Ý nghĩa là: vẹt nhỏ Australia.
澳洲小鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹt nhỏ Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲小鹦鹉
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 澳洲 是 世界 上 最小 的 洲
- Châu Úc là lục địa nhỏ nhất trên thế giới.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
洲›
澳›
鹉›
鹦›