Đọc nhanh: 火山碎屑流 (hoả sơn toái tiết lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy pyroclastic.
火山碎屑流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy pyroclastic
pyroclastic flow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山碎屑流
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 水 顺着 山沟 流
- Nước chảy theo khe núi.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
山›
流›
火›
碎›