Đọc nhanh: 澳洲坚果 (áo châu kiên quả). Ý nghĩa là: Macadamia. Ví dụ : - 科诺很喜欢他们店里的澳洲坚果甜甜圈 Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
澳洲坚果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Macadamia
macadamia nut
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲坚果
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 澳洲 的 天气 非常 宜人
- Thời tiết của châu Úc rất dễ chịu.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
果›
洲›
澳›