Đọc nhanh: 澡罐 (táo quán). Ý nghĩa là: bồn tắm (được sử dụng để phá thai trong tu viện).
澡罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tắm (được sử dụng để phá thai trong tu viện)
tub (used for ablutions in a monastery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡罐
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 她 吃 罐头 里 的 水果
- Cô ấy ăn trái cây trong hộp.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 她 买 了 一盒 罐头 水果
- Cô ấy mua một hộp trái cây đóng hộp.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 夏天 洗 冷水澡 , 适意 极了
- mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澡›
罐›