Đọc nhanh: 擦澡 (sát táo). Ý nghĩa là: lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước).
擦澡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước)
用湿毛巾等擦洗全身,不用水冲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦澡
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 你 别哭 了 , 快 擦 眼泪 吧 !
- Em đừng khóc nữa, mau lau nước mắt đi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
澡›