搓澡 cuō zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tha táo】

Đọc nhanh: 搓澡 (tha táo). Ý nghĩa là: tắm kỳ (có người chà lưng giùm).

Ý Nghĩa của "搓澡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搓澡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắm kỳ (có người chà lưng giùm)

洗澡时由别人给擦洗身体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搓澡

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo gāi 洗澡 xǐzǎo le

    - Em bé cần tắm rồi.

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 喜欢 xǐhuan 洗澡 xǐzǎo

    - Trẻ con không thích tắm.

  • volume volume

    - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan zài 水中 shuǐzhōng 洗澡 xǐzǎo

    - Con voi thích tắm trong nước.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán qiú cuō 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đánh bóng trong công viên.

  • volume volume

    - 遇到困难 yùdàokùnnán yào 设法 shèfǎ 克服 kèfú guāng 搓手顿脚 cuōshǒudùnjiǎo 解决问题 jiějuéwèntí

    - lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Cuō
    • Âm hán việt: Sai , Tha
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTQM (手廿手一)
    • Bảng mã:U+6413
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Táo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERRD (水口口木)
    • Bảng mã:U+6FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao