Đọc nhanh: 潮流艺术 (triều lưu nghệ thuật). Ý nghĩa là: Trào lưu nghệ thuật.
潮流艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trào lưu nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮流艺术
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 此 为 一流 的 艺术品
- Đây là tác phẩm nghệ thuật hạng nhất.
- 他 从事 艺术创作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong sáng tạo nghệ thuật nhiều năm.
- 他 喜欢 创作 艺术作品
- Anh ấy thích sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
流›
潮›
艺›