Đọc nhanh: 高高潮 (cao cao triều). Ý nghĩa là: nước lớn cao.
高高潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lớn cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高高潮
- 比赛 高潮迭起
- cao trào trong thi đấu xuất hiện nhiều lần.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 每个 月 有 两次 高潮
- Mỗi tháng có hai lần triều cường.
- 我们 在 高潮时 去 看海
- Chúng tôi đi ngắm biển vào lúc triều cường.
- 这个 戏 的 高潮 在 第五场
- Giai đoạn cao trào của vở kịch này nằm ở cảnh thứ năm.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
高›