潟湖 xìhú
volume volume

Từ hán việt: 【tích hồ】

Đọc nhanh: 潟湖 (tích hồ). Ý nghĩa là: viết sai 瀉湖 | 泻湖, đầm phá.

Ý Nghĩa của "潟湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. viết sai 瀉湖 | 泻湖

erroneously written 瀉湖|泻湖 [xièhú]

✪ 2. đầm phá

lagoon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潟湖

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • volume volume

    - 隐蔽 yǐnbì de 湖泊 húpō zài 深山 shēnshān

    - Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.

  • volume volume

    - 沿湖 yánhú pǎo

    - Anh ấy chạy một vòng quanh hồ.

  • volume volume

    - zài 湖中 húzhōng zhāng 网罗 wǎngluó xiā

    - Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

  • volume volume

    - zài 湖边 húbiān 独处 dúchǔ le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí

    - Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 投映 tóuyìng zài 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn shàng

    - bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.

  • - 喜欢 xǐhuan 湖里 húlǐ 划船 huáchuán 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHXF (水竹重火)
    • Bảng mã:U+6F5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp