Đọc nhanh: 澳币 (áo tệ). Ý nghĩa là: Đô la Úc.
澳币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đô la Úc
Australian dollar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳币
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 你 有 多少 人民币 ?
- Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
澳›