Đọc nhanh: 潜水装备拖轮箱 (tiềm thuỷ trang bị tha luân tương). Ý nghĩa là: túi lặn, vali lặn.
潜水装备拖轮箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi lặn
diving bag
✪ 2. vali lặn
diving suitcase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水装备拖轮箱
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
拖›
水›
潜›
箱›
装›
轮›