Đọc nhanh: 潜在风险 (tiềm tại phong hiểm). Ý nghĩa là: rủi ro tiềm ẩn.
潜在风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rủi ro tiềm ẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在风险
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 我们 需要 识别 潜在 的 风险
- Chúng ta cần nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 这个 问题 潜在 很大 的 风险
- Vấn đề này tiềm ẩn rủi ro lớn.
- 这个 问题 有 潜在 风险
- Vấn đề này có nguy cơ tiềm ẩn.
- 投资 的 风险 是 潜在 的
- Rủi ro trong đầu tư là tiềm ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
潜›
险›
风›