Đọc nhanh: 潜在产出 (tiềm tại sản xuất). Ý nghĩa là: Potential output Sản lượng tiềm năng.
潜在产出 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Potential output Sản lượng tiềm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在产出
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 宇宙 是从 一个 本来 就 存在 著 的 球体 中 产生 出来 的
- Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 这种 产品 有 潜在 的 危害
- Sản phẩm này mang những nguy hại tiềm ẩn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
出›
在›
潜›