Đọc nhanh: 漠鵖 (mạc _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) wheatear sa mạc (Oenanthe Desti).
漠鵖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) wheatear sa mạc (Oenanthe Desti)
(bird species of China) desert wheatear (Oenanthe deserti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漠鵖
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 反应 淡漠
- phản ứng lạnh nhạt
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 冷漠 的 态度
- Thái độ lạnh nhạt.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 在 沙漠 中 我们 看见 了 一匹 骆驼
- Ở trong sa mạc, chúng tôi đã nhìn thấy một con lạc đà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漠›
鵖›