Đọc nhanh: 演武 (diễn vũ). Ý nghĩa là: luyện tập võ nghệ; diễn võ; giảng vũ. Ví dụ : - 演武厅 phòng diễn võ; phòng luyện võ
演武 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện tập võ nghệ; diễn võ; giảng vũ
指练习武艺
- 演武厅
- phòng diễn võ; phòng luyện võ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 演武厅
- phòng diễn võ; phòng luyện võ
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
演›