Đọc nhanh: 演替 (diễn thế). Ý nghĩa là: trình tự phát triển tự nhiên, sự kế thừa (của những thay đổi trong một quần xã sinh thái).
演替 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trình tự phát triển tự nhiên
naturally evolving sequence
✪ 2. sự kế thừa (của những thay đổi trong một quần xã sinh thái)
succession (of changes in an ecological community)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演替
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
替›
演›