Đọc nhanh: 演歌 (diễn ca). Ý nghĩa là: enka (thể loại ballad tình cảm của Nhật Bản), diễn ca.
演歌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. enka (thể loại ballad tình cảm của Nhật Bản)
enka (Japanese genre of sentimental ballads)
✪ 2. diễn ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演歌
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 蛮 人 擅长 歌舞 表演
- Người Mán giỏi biểu diễn ca múa.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
- 她 下个月 演出 一首 歌曲
- Cô ấy biểu diễn một bài hát vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
演›