Đọc nhanh: 漏蔻 (lậu khấu). Ý nghĩa là: cây thảo quả.
漏蔻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thảo quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏蔻
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 你 写 的 这句 话 脱漏 了 一个 词
- Câu này bạn viết sót một từ.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
蔻›