漉网 lù wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lộc võng】

Đọc nhanh: 漉网 (lộc võng). Ý nghĩa là: màng lọc.

Ý Nghĩa của "漉网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漉网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màng lọc

造纸时滤去纸浆里水分的网, 用金属丝、竹丝或人造纤维等制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漉网

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 网鱼 wǎngyú

    - Họ cùng nhau bắt cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 定购 dìnggòu suǒ 物品 wùpǐn

    - Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.

  • volume volume

    - wǎng

    - màng lọc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ zài 海边 hǎibiān 结网 jiéwǎng

    - Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优化 yōuhuà le 交通网 jiāotōngwǎng

    - Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 网上 wǎngshàng 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Họ lên mạng chơi rất vui vẻ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIXP (水戈重心)
    • Bảng mã:U+6F09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao