volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: bùa chú; bùa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bùa chú; bùa

符箓:道士所画的一种图形或线条, 声称能驱使鬼神、给人带来祸福

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNME (竹弓一水)
    • Bảng mã:U+7B93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình