部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lục】
Đọc nhanh: 箓 (lục). Ý nghĩa là: bùa chú; bùa.
箓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa chú; bùa
符箓:道士所画的一种图形或线条, 声称能驱使鬼神、给人带来祸福
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箓
箓›
Tập viết