Đọc nhanh: 涕 (thế.di). Ý nghĩa là: nước mắt, nước mũi. Ví dụ : - 痛哭流涕 khóc chảy nước mắt. - 感激涕零 cảm động rơi nước mắt. - 涕泪交流 khóc nước mắt nước mũi chèm nhẹp.
涕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt
眼泪
- 痛哭流涕
- khóc chảy nước mắt
- 感激涕零
- cảm động rơi nước mắt
✪ 2. nước mũi
鼻涕
- 涕泪交流
- khóc nước mắt nước mũi chèm nhẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涕
- 痛哭流涕
- khóc chảy nước mắt
- 痛哭流涕
- khóc rưng rức
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 涕泪 俱下
- nước mắt nước mũi cùng chảy.
- 涕泪交流
- khóc nước mắt nước mũi chèm nhẹp.
- 破涕为笑
- hết khóc lại cười.
- 感激涕零
- cảm động rơi nước mắt
- 这 东西 叫做 滴滴涕
- Thứ này tên là DDT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涕›