Đọc nhanh: 滩头 (than đầu). Ý nghĩa là: bãi cát (sông, hồ, biển...). Ví dụ : - 滩头阵地 đầu trận địa.
滩头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi cát (sông, hồ, biển...)
河、湖、海岸边的沙滩
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滩头
- 我 喜欢 头顿 的 海滩
- Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 滩头阵地
- đầu trận địa.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
滩›