Đọc nhanh: 玉琢礁 (ngọc trác tiêu). Ý nghĩa là: Đá Chim Yến.
玉琢礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá Chim Yến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉琢礁
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 玉不琢 , 不成器
- ngọc bất trác, bất thành khí; ngọc không đẽo gọt thì không thành đồ trang sức.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 他 琢 了 三天 这块 玉
- Anh ấy đã chạm khắc viên ngọc này ba ngày.
- 这块 玉 需要 精心 琢磨
- Viên ngọc này cần được chạm khắc tỉ mỉ.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
琢›
礁›