Đọc nhanh: 滤网 (lự võng). Ý nghĩa là: cái lượt thực phẩm, lọc. Ví dụ : - 过滤网可存住空气中的尘埃. Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
滤网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái lượt thực phẩm
a sieve
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
✪ 2. lọc
filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤网
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
网›