Đọc nhanh: 滤饼 (lự bính). Ý nghĩa là: dịch lọc, bùn từ lọc có thể đường, cặn rắn được tạo ra bởi một bộ lọc.
滤饼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dịch lọc
filtrate
✪ 2. bùn từ lọc có thể đường
mud from filtering can sugar
✪ 3. cặn rắn được tạo ra bởi một bộ lọc
solid residue produced by a filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤饼
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 饼 烤糊 啦
- Bánh bị nướng cháy rồi.
- 他 认真 擀 着 面饼
- Anh ấy chăm chỉ cán bột bánh.
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
饼›